Có 2 kết quả:

边民 biān mín ㄅㄧㄢ ㄇㄧㄣˊ邊民 biān mín ㄅㄧㄢ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) people living on the frontiers
(2) inhabitants of a border area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) people living on the frontiers
(2) inhabitants of a border area

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0